Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
brain truster


noun
an expert adviser involved in making important decisions but usually lacking official status
Syn:
backroom boy
Hypernyms:
adviser, advisor, consultant


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.